🌟 계곡 (溪谷)

☆☆   Danh từ  

1. 물이 흐르는 골짜기.

1. THUNG LŨNG: Khe núi có nước chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 계곡.
    A cool valley.
  • Google translate 계곡을 건너다.
    Cross a valley.
  • Google translate 계곡을 끼다.
    Join a valley.
  • Google translate 계곡을 올라가다.
    Climb a valley.
  • Google translate 계곡을 타고 흐르다.
    Flowing through a valley.
  • Google translate 계곡에 발을 담그다.
    Put your feet in the valley.
  • Google translate 꽁꽁 언 계곡 물을 보니 이번 겨울 추위가 얼마나 혹독한지 알 수 있었다.
    The frozen valley water showed how severe this winter's cold was.
  • Google translate 산행을 시작한지 얼마 되지 않아 수목을 따라 계곡이 내 눈앞에 펼쳐져 잠시 발을 담그고 놀기로 했다.
    Not long after i started hiking, the valley opened up in front of my eyes along the trees and decided to dip my feet for a while and play.

계곡: valley,けいこく【渓谷】。たにま【谷間】。けいかん【渓間・谿間】,vallée, val, ravin,cuenca,واد ، أخدود جبليّ ، واد ضيّق عميق,уулын хөндий; уулын хөндийн гол,thung lũng,ลำธารในหุบเขา,lembah,долина,溪谷,山涧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계곡 (계곡) 계곡 (게곡) 계곡이 (계고기게고기) 계곡도 (계곡또게곡또) 계곡만 (계공만게공만)
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  


🗣️ 계곡 (溪谷) @ Giải nghĩa

🗣️ 계곡 (溪谷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78)