🌟 깎아지르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깎아지르다 (
까까지르다
) • 깎아지른 (까까지른
)📚 Annotation: 주로 '깎아지른 (듯하다)'로 쓴다.
🌷 ㄲㅇㅈㄹㄷ: Initial sound 깎아지르다
-
ㄲㅇㅈㄹㄷ (
깎아지르다
)
: 산이나 절벽 등이 잘라 놓은 것처럼 높고 반듯하게 솟아있다.
Tính từ
🌏 THẲNG ĐỨNG, DỐC: Núi hay vách đá vv....mọc lên một cách sừng sững và phẳng như được xẻ dọc.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78)