🌟 깎아지르다

Tính từ  

1. 산이나 절벽 등이 잘라 놓은 것처럼 높고 반듯하게 솟아있다.

1. THẲNG ĐỨNG, DỐC: Núi hay vách đá vv....mọc lên một cách sừng sững và phẳng như được xẻ dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깎아지른 계곡.
    A ravine that has been cut down.
  • Google translate 깎아지른 벼랑.
    A precipitous cliff.
  • Google translate 깎아지른 듯한 비탈.
    A sheer slope.
  • Google translate 깎아지른 듯한 절벽.
    A sheer cliff.
  • Google translate 소나무 한 그루가 깎아지른 벼랑에 아슬아슬하게 서 있었다.
    A pine tree stood narrowly on a sheer cliff.
  • Google translate 깎아지른 듯한 계곡 사이에는 줄로 매 놓은 다리가 하나 연결되어 있을 뿐이었다.
    There was only a bridge in a row between the valleys.
  • Google translate 해안가의 경치가 참 멋있네요.
    What a beautiful view of the coast.
    Google translate 그렇죠? 특히 깎아지른 듯한 절벽의 모습이 정말 장관이에요.
    Right? especially, the sheer cliff looks amazing.

깎아지르다: steep; sheer; precipitous,きりたつ【切り立つ】。せつぜんたる【截然たる】,escarpé, raide, abrupt,escarpado, empinado,عال,эгц, шовх,thẳng đứng, dốc,ตัดออก, สูงชัน,curam, terjal,крутой; отвесный; обрывистый,陡峭,险峻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깎아지르다 (까까지르다) 깎아지른 (까까지른)

📚 Annotation: 주로 '깎아지른 (듯하다)'로 쓴다.

💕Start 깎아지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78)