🌟 깎아지르다

Tính từ  

1. 산이나 절벽 등이 잘라 놓은 것처럼 높고 반듯하게 솟아있다.

1. THẲNG ĐỨNG, DỐC: Núi hay vách đá vv....mọc lên một cách sừng sững và phẳng như được xẻ dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깎아지른 계곡.
    A ravine that has been cut down.
  • 깎아지른 벼랑.
    A precipitous cliff.
  • 깎아지른 듯한 비탈.
    A sheer slope.
  • 깎아지른 듯한 절벽.
    A sheer cliff.
  • 소나무 한 그루가 깎아지른 벼랑에 아슬아슬하게 서 있었다.
    A pine tree stood narrowly on a sheer cliff.
  • 깎아지른 듯한 계곡 사이에는 줄로 매 놓은 다리가 하나 연결되어 있을 뿐이었다.
    There was only a bridge in a row between the valleys.
  • 해안가의 경치가 참 멋있네요.
    What a beautiful view of the coast.
    그렇죠? 특히 깎아지른 듯한 절벽의 모습이 정말 장관이에요.
    Right? especially, the sheer cliff looks amazing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깎아지르다 (까까지르다) 깎아지른 (까까지른)

📚 Annotation: 주로 '깎아지른 (듯하다)'로 쓴다.

💕Start 깎아지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42)