🌟 깎아지르다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깎아지르다 (
까까지르다
) • 깎아지른 (까까지른
)📚 Annotation: 주로 '깎아지른 (듯하다)'로 쓴다.
🌷 ㄲㅇㅈㄹㄷ: Initial sound 깎아지르다
-
ㄲㅇㅈㄹㄷ (
깎아지르다
)
: 산이나 절벽 등이 잘라 놓은 것처럼 높고 반듯하게 솟아있다.
Tính từ
🌏 THẲNG ĐỨNG, DỐC: Núi hay vách đá vv....mọc lên một cách sừng sững và phẳng như được xẻ dọc.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42)