🌟 구름다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구름다리 (
구름다리
)
🌷 ㄱㄹㄷㄹ: Initial sound 구름다리
-
ㄱㄹㄷㄹ (
그런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 그런 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO: Mặc dù không hài lòng nhưng ở chừng mực đó. -
ㄱㄹㄷㄹ (
구름다리
)
: 사람이 다닐 수 있도록 도로나 계곡 등을 건너질러 공중에 걸쳐 놓은 다리.
Danh từ
🌏 CẦU MÂY, CẦU TREO: Cầu treo trên không trung bắc qua những cái như thung lũng hay con đường để con người có thể qua lại. -
ㄱㄹㄷㄹ (
고런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 고런 정도로.
Phó từ
🌏 Ở MỨC ĐÓ, CỠ VẬY: Dù không thỏa mãn nhưng ở mức như vậy.
• Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11)