🌟 나루터
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나루터 (
나루터
)
🗣️ 나루터 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㅌ: Initial sound 나루터
-
ㄴㄹㅌ (
나루터
)
: 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 배가 출발하고 도착하는 자리와 그 주변 공간.
Danh từ
🌏 KHUÔN VIÊN BẾN ĐÒ, KHUÔN VIÊN BẾN PHÀ, KHUÔN VIÊN BẾN TÀU: Không gian xung quanh và vị trí mà tàu thuyền qua sông, suối hay đường biển hẹp xuất phát và cập bến.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)