🌟 총구 (銃口)

Danh từ  

1. 총에서 총알이 나가는 구멍.

1. HỌNG SÚNG: Lỗ nơi đạn bắn ra từ súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권총의 총구.
    Gunner of a pistol.
  • Google translate 기관총의 총구.
    Gunnery of machine guns.
  • Google translate 총구가 겨냥되다.
    The gun is aimed at.
  • Google translate 총구를 겨누다.
    Aim the gun.
  • Google translate 총구를 들이대다.
    Point a gun at.
  • Google translate 군인들의 총구에서 일제히 불이 뿜어져 나왔다.
    Fire erupted in unison from the soldiers' guns.
  • Google translate 나는 적의 머리에 총구를 겨누고 방아쇠를 당겼다.
    I aimed a gun at the head of the enemy and pulled the trigger.
  • Google translate 왜 총알이 나가지 않지?
    Why isn't the bullet coming out?
    Google translate 총구가 녹슬어서 막혀 있잖아.
    Guns are rusty and clogged.
Từ đồng nghĩa 총구멍(銃구멍): 총에서 총알이 나가는 구멍., 총알에 맞아 생긴 자리.

총구: muzzle,じゅうこう【銃口】。ほうこう【砲口】。つつさき【筒先】,bouche,boca del fusil, boca de la pistola,فوهة بندقية، فم مدفع,бууны ам,họng súng,ปากกระบอกปืน,mulut pistol, lubang peluru,дуло,枪口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총구 (총구)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82)