🌟 총구 (銃口)

Danh từ  

1. 총에서 총알이 나가는 구멍.

1. HỌNG SÚNG: Lỗ nơi đạn bắn ra từ súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권총의 총구.
    Gunner of a pistol.
  • 기관총의 총구.
    Gunnery of machine guns.
  • 총구가 겨냥되다.
    The gun is aimed at.
  • 총구를 겨누다.
    Aim the gun.
  • 총구를 들이대다.
    Point a gun at.
  • 군인들의 총구에서 일제히 불이 뿜어져 나왔다.
    Fire erupted in unison from the soldiers' guns.
  • 나는 적의 머리에 총구를 겨누고 방아쇠를 당겼다.
    I aimed a gun at the head of the enemy and pulled the trigger.
  • 왜 총알이 나가지 않지?
    Why isn't the bullet coming out?
    총구가 녹슬어서 막혀 있잖아.
    Guns are rusty and clogged.
Từ đồng nghĩa 총구멍(銃구멍): 총에서 총알이 나가는 구멍., 총알에 맞아 생긴 자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총구 (총구)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53)