🌟 수비망 (守備網)

Danh từ  

1. 주로 운동 경기에서 상대편의 공격을 막기 위해 그물처럼 펼쳐 놓은 조직.

1. MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ, MẠNG LƯỚI PHÒNG NGỰ: Tổ chức được xếp đặt giống như mạng lưới để ngăn chặn sự tấn công của đối phương, chủ yếu trong các trận thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두터운 수비망.
    Thick defensive net.
  • Google translate 물 샐 틈 없는 수비망.
    A watertight defensive net.
  • Google translate 수비망을 갖추다.
    Have a defensive net.
  • Google translate 수비망을 뚫다.
    Break through the defensive.
  • Google translate 수비망을 빠져나가다.
    Get out of the defensive.
  • Google translate 수비망에 걸리다.
    Caught on the defensive.
  • Google translate 상대 팀 공격수는 우리 팀의 수비망을 뚫고 들어와 골을 넣었다.
    The opposing team striker broke through our defense and scored a goal.
  • Google translate 우리 팀은 키가 크고 몸싸움에 강한 선수들을 가드로 두고 있어서 수비망이 탄탄하다.
    Our team has a strong defensive net because it has tall, physically fit players as guards.
  • Google translate 왜 이렇게 우리 선수들이 골을 못 넣니?
    Why are our players so bad at scoring?
    Google translate 상대 팀 수비망이 너무 완고하게 갖춰졌어.
    The opposing team's defenses are too rigid.

수비망: defense network,しゅびもう【守備網】,réseau de défense, équipe de défense,defensa, red de defensa,شبكة دفاع,хамгаалалт,mạng lưới phòng thủ, mạng lưới phòng ngự,ด่าน, ด่านป้องกัน, ด่านตั้งรับ,jaring pertahanan,система охранения; оборона,守备网,防守网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비망 (수비망)

🗣️ 수비망 (守備網) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8)