🌟 수비망 (守備網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수비망 (
수비망
)
🗣️ 수비망 (守備網) @ Ví dụ cụ thể
- 수비망. [망 (網)]
🌷 ㅅㅂㅁ: Initial sound 수비망
-
ㅅㅂㅁ (
시부모
)
: 남편의 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 BỐ MẸ CHỒNG, BA MÁ CHỒNG: Bố và mẹ của chồng. -
ㅅㅂㅁ (
수백만
)
: 백만의 여러 배가 되는 수의.
Định từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Thuộc số gấp nhiều lần của một triệu. -
ㅅㅂㅁ (
생부모
)
: 자기를 낳은 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ ĐẺ, BỐ MẸ RUỘT: Bố và mẹ sinh ra mình. -
ㅅㅂㅁ (
수백만
)
: 백만의 여러 배가 되는 수.
Số từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Số gấp nhiều lần của một triệu. -
ㅅㅂㅁ (
수비망
)
: 주로 운동 경기에서 상대편의 공격을 막기 위해 그물처럼 펼쳐 놓은 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ, MẠNG LƯỚI PHÒNG NGỰ: Tổ chức được xếp đặt giống như mạng lưới để ngăn chặn sự tấn công của đối phương, chủ yếu trong các trận thi đấu thể thao.
• Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8)