🌷 Initial sound: ㅅㅂㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
시부모
(媤父母)
:
남편의 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 BỐ MẸ CHỒNG, BA MÁ CHỒNG: Bố và mẹ của chồng.
•
수백만
(數百萬)
:
백만의 여러 배가 되는 수의.
Định từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Thuộc số gấp nhiều lần của một triệu.
•
생부모
(生父母)
:
자기를 낳은 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ ĐẺ, BỐ MẸ RUỘT: Bố và mẹ sinh ra mình.
•
수백만
(數百萬)
:
백만의 여러 배가 되는 수.
Số từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Số gấp nhiều lần của một triệu.
•
수비망
(守備網)
:
주로 운동 경기에서 상대편의 공격을 막기 위해 그물처럼 펼쳐 놓은 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ, MẠNG LƯỚI PHÒNG NGỰ: Tổ chức được xếp đặt giống như mạng lưới để ngăn chặn sự tấn công của đối phương, chủ yếu trong các trận thi đấu thể thao.
• Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20)