🌟 수비망 (守備網)

Danh từ  

1. 주로 운동 경기에서 상대편의 공격을 막기 위해 그물처럼 펼쳐 놓은 조직.

1. MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ, MẠNG LƯỚI PHÒNG NGỰ: Tổ chức được xếp đặt giống như mạng lưới để ngăn chặn sự tấn công của đối phương, chủ yếu trong các trận thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두터운 수비망.
    Thick defensive net.
  • 물 샐 틈 없는 수비망.
    A watertight defensive net.
  • 수비망을 갖추다.
    Have a defensive net.
  • 수비망을 뚫다.
    Break through the defensive.
  • 수비망을 빠져나가다.
    Get out of the defensive.
  • 수비망에 걸리다.
    Caught on the defensive.
  • 상대 팀 공격수는 우리 팀의 수비망을 뚫고 들어와 골을 넣었다.
    The opposing team striker broke through our defense and scored a goal.
  • 우리 팀은 키가 크고 몸싸움에 강한 선수들을 가드로 두고 있어서 수비망이 탄탄하다.
    Our team has a strong defensive net because it has tall, physically fit players as guards.
  • 왜 이렇게 우리 선수들이 골을 못 넣니?
    Why are our players so bad at scoring?
    상대 팀 수비망이 너무 완고하게 갖춰졌어.
    The opposing team's defenses are too rigid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비망 (수비망)

🗣️ 수비망 (守備網) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28)