🌟 역량 (力量)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력.

1. NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역량 있는 지도자.
    Competent leader.
  • Google translate 역량이 부족하다.
    Not enough capacity.
  • Google translate 역량이 없다.
    Not competent.
  • Google translate 역량이 있다.
    Have capacity.
  • Google translate 역량을 가꾸다.
    To build up one's.
  • Google translate 역량을 가지다.
    Have capacity.
  • Google translate 역량을 강화하다.
    Strengthen one's ability.
  • Google translate 역량을 갖추다.
    Be competent.
  • Google translate 역량을 기르다.
    Develop competence.
  • Google translate 역량을 발휘하다.
    Show one's ability.
  • Google translate 역량을 키우다.
    Develop one's ability.
  • Google translate 역량을 펼치다.
    Spread one's strength.
  • Google translate 역량을 표현하다.
    Expressing competence.
  • Google translate 역량을 향상시키다.
    Improve one's ability.
  • Google translate 사장은 업무 역량이 뛰어난 사원에게 보너스를 지급했다.
    The president gave a bonus to an employee with excellent work skills.
  • Google translate 어머니는 아이가 가진 역량을 마음껏 발휘할 수 있도록 지원을 아끼지 않았다.
    The mother spared no support to help her child exercise his or her full capacity.
  • Google translate 김 부장, 이 대리를 승진시키려고 하는데 어떻게 생각하나?
    Manager kim, what do you think about trying to promote assistant manager lee?
    Google translate 그 사람은 아직 역량이 부족한 것 같습니다.
    It seems that he is still lacking in ability.

역량: competence; capability,りきりょう【力量】,compétence, force, capacité, aptitude,capacidad, competencia, habilidad, talento,قدرة,чадал, чадвар, чадамж,năng lực, lực lượng,พลังความสามารถ, ความสามารถ, สมรรถนะ,kapasitas, kemampuan, kompetensi,способность; мощность; возможность,力量,能力,才能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역량 (영냥)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 역량 (力量) @ Giải nghĩa

🗣️ 역량 (力量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48)