🌟 용구 (用具)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하거나 물건을 만드는 데 쓰는 도구.

1. DỤNG CỤ: Đồ dùng dùng để làm việc hoặc chế tạo đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활 용구.
    Living equipment.
  • Google translate 의료 용구.
    Medical supplies.
  • Google translate 용구를 갖추다.
    Equip oneself with tools.
  • Google translate 용구를 구입하다.
    Buy a tool.
  • Google translate 용구를 사다.
    Buy a tool.
  • Google translate 나는 필통을 안 가지고 와서 친구에게 필기 용구를 빌렸다.
    I didn't bring my pencil case and borrowed some writing equipment from a friend.
  • Google translate 음식점을 열게 된 우리는 우선 필요한 용구를 갖추는 것부터 시작했다.
    When we opened the restaurant, we first started by having the necessary tools.
  • Google translate 너는 왜 청소도 안 하고 놀고 있어?
    Why aren't you cleaning up and playing?
    Google translate 청수 용구가 모자라서 할 수가 없어요.
    I can't do it because i don't have enough water supplies.

용구: tool; implement,ようぐ【用具】,instrument, matériel, équipement,instrumento, dispositivo, herramienta,أداة، معدّات,зориулалтын хэрэгсэл,dụng cụ,อุปกรณ์, เครื่องมือ, เครื่องใช้,peralatan,инвентарь; инструмент; принадлежности; оборудование,用具,工具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용구 (용ː구)


🗣️ 용구 (用具) @ Giải nghĩa

🗣️ 용구 (用具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)