🌟 -구 (具)

Phụ tố  

1. ‘용구’ 또는 ‘도구’의 뜻을 더하는 접미사.

1. DỤNG CỤ, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ' hoặc 'đồ dùng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문방구
    Stationery.
  • Google translate 방한구
    Cold weather station.
  • Google translate 운동구
    Exercise equipment.
  • Google translate 장신구
    Jewelry.
  • Google translate 필기구
    Handwriting instrument.

-구: -gu,ぐ【具】,,,,,dụng cụ, đồ,เครื่อง..., เครื่องมือ...,alat,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)