🌟 기본기 (基本技)

Danh từ  

1. 무엇을 배우거나 일을 할 때 가장 기초가 되는 기술.

1. KỸ NĂNG CƠ BẢN: Kỹ thuật trở thành cơ bản nhất khi làm việc hay học cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본기 연습.
    Basic practice.
  • Google translate 기본기가 부족하다.
    Lack of basic skills.
  • Google translate 기본기가 좋다.
    Basic is good.
  • Google translate 기본기가 탄탄하다.
    The basics are solid.
  • Google translate 기본기를 갖추다.
    Have basic skills.
  • Google translate 기본기를 다지다.
    Reinforce basic skills.
  • Google translate 기본기를 닦다.
    Wipe the basics.
  • Google translate 기본기를 익히다.
    Learn the basics.
  • Google translate 기본기에 소홀하다.
    Neglect basic skills.
  • Google translate 기본기에 충실하다.
    Faithful to the basics.
  • Google translate 민준이는 채로 북을 두드리는 연습을 반복하면서 기본기를 차근차근 익혔다.
    Min-jun learned the basics step by step, repeating the practice of beating the drum while keeping it.
  • Google translate 악기를 처음 배울 때 기본기를 잘 갖춰 놓으면 연주 실력이 훨씬 더 빨리 향상된다.
    Having good basic skills when you first learn an instrument improves your performance much faster.
  • Google translate 이 축구 팀이 국제 대회에서 우승한 비결이 뭐라고 보십니까?
    How do you think this football team won an international competition?
    Google translate 체력, 정확한 패스와 같은 기본기가 탄탄했기 때문이라고 봅니다.
    I think it's because of the solid fundamentals such as physical strength and accurate passes.

기본기: basic skills,きほんぎじゅつ【基本技術】。きほんのわざ【基本の技】。きほんぎ【基本技】,technique élémentaire, technique basique,técnica elemental, habilidad básica,تقنيّة أساسيّة,үндсэн чадвар,kỹ năng cơ bản,ทักษะพื้นฐาน,teknik dasar,основа; база,基本功,底子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기본기 (기본기)

🗣️ 기본기 (基本技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)