🌟 칭하다 (稱 하다)

  Động từ  

1. 무엇이라고 부르거나 말하다.

1. XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부인을 칭하다.
    To refer to a lady.
  • Google translate 스스로를 칭하다.
    To refer to oneself.
  • Google translate 성군으로 칭하다.
    Call it the holy army.
  • Google translate 용사로 칭하다.
    To refer to as a warrior.
  • Google translate 황제로 칭하다.
    To be called emperor.
  • Google translate 성인이라고 칭하다.
    To refer to as an adult.
  • Google translate 높여 칭하다.
    Highly termed.
  • Google translate 흔히 남자는 늑대, 여자는 여우로 칭할 때가 있다.
    Men are often referred to as wolves and women as foxes.
  • Google translate 국민들은 월드컵에서 역전승을 이끈 감독을 영웅으로 칭했다.
    The people called the coach who led the come-from-behind victory in the world cup a hero.
  • Google translate 스스로를 선비라고 칭하는 자들조차 자신의 잇속을 챙기기에 급급했다.
    Even those who called themselves classical scholars were bent on taking care of their own interests.
  • Google translate 신인인데 정말 인기가 많으세요.
    He's a rookie, and he's really popular.
    Google translate 아니에요. 저는 아직 스스로를 배우라 칭하는 것도 부끄러운데요.
    No. i'm still embarrassed to call myself an actor.

칭하다: call; name; designate,しょうする【称する】。よぶ【呼ぶ】,désigner, nommer, appeler,llamar, nombrar, denominar,يسمّى,нэрлэх, дуудах,xưng, gọi,เรียก, เรียกว่า, เรียกชื่อว่า,memanggil, menyebut,звать; называть,称,称为,口称,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칭하다 (칭하다)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

🗣️ 칭하다 (稱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119)