🌷 Initial sound: ㅊㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 7 ALL : 17

착하다 : 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng.

친하다 (親 하다) : 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết.

취하다 (醉 하다) : 술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được.

처하다 (處 하다) : 어떤 형편이나 처지에 놓이다. ☆☆ Động từ
🌏 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó.

청하다 (請 하다) : 어떤 일을 해 달라고 부탁하다. ☆☆ Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó.

체하다 (滯 하다) : 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày.

취하다 (取 하다) : 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다. Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định.

천하다 (賤 하다) : 사회적 위치나 신분 등이 낮다. Tính từ
🌏 THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém.

칠하다 (漆 하다) : 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다. Động từ
🌏 SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể

칭하다 (稱 하다) : 무엇이라고 부르거나 말하다. Động từ
🌏 XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó.

철하다 (綴 하다) : 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다. Động từ
🌏 ĐÓNG THÀNH TẬP: Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ.

참하다 : 모습이 깔끔하고 곱다. Tính từ
🌏 XINH XẮN, DỄ THƯƠNG, ƯA NHÌN: Dáng vẻ gọn gàng và xinh đẹp.

척하다 : 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối.

체하다 : 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối.

추하다 (醜 하다) : 옷차림이나 말과 행동 등이 지저분하고 더럽다. Tính từ
🌏 LUỘM THUỘM, XẤU XA, THẤP KÉM: Ăn mặc, lời nói hay hành động bẩn thỉu và lôi thôi.

책하다 (責 하다) : 잘못을 꾸짖거나 나무라다. Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, TRÁCH MÓC: Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm.

체험담 (體驗談) : 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN TRẢI NGHIỆM: Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23)