🌟 청색 (靑色)

  Danh từ  

1. 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.

1. MÀU XANH DƯƠNG: Màu xanh sáng và rõ như bầu trời hay biển trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 청색.
    Cool blue.
  • Google translate 청색 셔츠.
    Blue shirt.
  • Google translate 청색을 띠다.
    Be blue in color.
  • Google translate 청색으로 물들다.
    Color blue.
  • Google translate 청색으로 칠하다.
    Paint blue.
  • Google translate 나는 짙은 청색의 바다가 내려다보이는 창문에 기대섰다.
    I leaned against the window overlooking the dark blue sea.
  • Google translate 선생님께 회초리를 맞은 종아리에는 금방 청색에 가까운 멍이 들었다.
    The calf, which was whipped by the teacher, soon had a nearly blue bruise.
  • Google translate 넥타이 색깔 좀 골라 주겠습니까?
    Could you pick a color for my tie?
    Google translate 피부가 하얀 편이시라 청색이 잘 어울리시겠네요.
    You have fair skin, so blue would look good on you.
Từ đồng nghĩa 파란색(파란色): 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
Từ đồng nghĩa 파랑: 파란 빛깔이나 물감.

청색: blue,あお【青】。あおいろ【青色】,bleu,azul,أزرق,хөх өнгө,màu xanh dương,สีฟ้าอมเขียว, สีฟ้าคราม,warna biru, biru,голубой, лазурный цвет,靑色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청색 (청색) 청색이 (청새기) 청색도 (청색또) 청색만 (청생만)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 청색 (靑色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82)