🌟 미색 (米色)

Danh từ  

1. 겉껍질만 벗겨 낸 쌀처럼 엷은 노란 빛이 도는 흰색.

1. MÀU NGÀ: Màu trắng ánh lên sắc vàng nhạt giống như màu của hạt gạo chỉ bóc lớp vỏ ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미색 셔츠.
    Beautiful shirt.
  • Google translate 미색 종이.
    Beautiful paper.
  • Google translate 미색 화장품.
    Beauty cosmetics.
  • Google translate 미색을 칠하다.
    Paint beauty.
  • Google translate 미색으로 칠하다.
    To paint with beauty.
  • Google translate 순백색의 종이보다는 미색 종이가 눈의 피로감을 덜어 준다.
    Rather than pure white paper, aesthetic paper relieves eye fatigue.
  • Google translate 올봄에는 미색이나 하늘색 같은 파스텔 색상이 유행할 전망이다.
    Pastel colors such as beauty and sky blue are expected to be popular this spring.
  • Google translate 너 오늘 눈 화장이 되게 자연스럽게 예쁘게 됐다.
    Your eye makeup looks very natural today.
    Google translate 새로 산 미색 아이섀도를 발라 봤어.
    I tried on the new aesthetic eye shadow.

미색: straw yellow; cream,クリームいろ【クリーム色】,couleur de riz, jaune clair,color blanquecino, color blanco amarillento,لون أصفر تبني، قشدي,шаргал, шардуу цагаан,màu ngà,สีเหลืองอ่อน, สีครีม, สีงาช้าง,warna gading, warna krem,цвет слоновой кости; цвет рисинки,米色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미색 (미색) 미색이 (미새기) 미색도 (미색또) 미색만 (미생만)

🗣️ 미색 (米色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)