🌟 역성

Danh từ  

1. 옳고 그름을 따지지 않고 무조건 한쪽 편만 들어 주는 일.

1. SỰ BÊNH VỰC: Việc nhất nhất đứng về một phía mà không xem xét phải trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외할머니는 내가 부모님께 혼이 날 때면 늘 내 역성을 들어 주셨다.
    My maternal grandmother always listened to me when i was scolded by my parents.
  • Google translate 아버지는 누구의 역성도 들지 않고 형과 나를 공평하게 대해 주셨다.
    My father treated my brother and me fairly without anyone's role.
  • Google translate 어머니, 이제 민준이를 그만 혼내세요.
    Mother, stop scolding min-joon now.
    Google translate 제 자식이라고 역성을 드는구먼. 자식이 잘못을 했을 때에는 혼을 내야지.
    You're calling it my child. you should scold your child if he did something wrong.

역성: siding with someone; favoritism,,préférence, partialité, favoritisme, parti pris,preferencia, favoritismo, parcialidad,تحيّز,талд орох,sự bênh vực,การเข้าข้าง, การฟังความข้างเดียว,pemihakan,,袒护,偏袒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역성 (역썽)
📚 Từ phái sinh: 역성하다: 누가 옳고 그른지는 상관하지 아니하고 무조건 한쪽 편만 들다., 나라의 왕조가…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)