🌟 쩔뚝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔뚝이다 (
쩔뚜기다
)
🌷 ㅉㄸㅇㄷ: Initial sound 쩔뚝이다
-
ㅉㄸㅇㄷ (
쩔뚝이다
)
: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hay bị thương nên mất trọng tâm và khập khiễng.
• Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)