🌟 틈바귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈바귀 (
틈바귀
)
🌷 ㅌㅂㄱ: Initial sound 틈바귀
-
ㅌㅂㄱ (
탐방기
)
: 찾아간 사람이나 장소에 대해 쓴 글.
Danh từ
🌏 KÝ SỰ THÁM HIỂM, KÝ SỰ THAM QUAN, KÝ SỰ PHỎNG VẤN: Bài viết về địa điểm hay người nào đó mình đã tìm đến. -
ㅌㅂㄱ (
틈바귀
)
: (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리.
Danh từ
🌏 KHE, KẼ: (cách nói xem thường) Chỗ sinh ra do hai phần tiếp giáp không khít với nhau.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101)