🌟 틈바귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈바귀 (
틈바귀
)
🌷 ㅌㅂㄱ: Initial sound 틈바귀
-
ㅌㅂㄱ (
탐방기
)
: 찾아간 사람이나 장소에 대해 쓴 글.
Danh từ
🌏 KÝ SỰ THÁM HIỂM, KÝ SỰ THAM QUAN, KÝ SỰ PHỎNG VẤN: Bài viết về địa điểm hay người nào đó mình đã tìm đến. -
ㅌㅂㄱ (
틈바귀
)
: (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리.
Danh từ
🌏 KHE, KẼ: (cách nói xem thường) Chỗ sinh ra do hai phần tiếp giáp không khít với nhau.
• Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)