🌟 비호하다 (庇護 하다)

Động từ  

1. 한쪽 편에 서서 감싸고 보호하다.

1. BẢO HỘ, HẬU THUẪN, BAO CHE: Đứng về một phía che chở và bảo hộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비호하는 세력.
    A protective force.
  • Google translate 비호하는 집단.
    An unfaithful group.
  • Google translate 비호하고 나서다.
    Come out of protective custody.
  • Google translate 독재자를 비호하다.
    Protect a dictator.
  • Google translate 범인을 비호하다.
    Protect a criminal.
  • Google translate 범죄 집단을 비호하다.
    Protect a criminal group.
  • Google translate 왕은 군사를 동원하여 그를 비호해 도망시켰다.
    The king mobilized his troops to escort him away.
  • Google translate 그들은 권력을 앞세워 비리를 저지른 인사들을 비호했다.
    They defended those who committed irregularities with power at the forefront.
  • Google translate 우리는 고위 인사들이 머무는 동안 한시도 소홀히 하지 않고 그들을 비호했다.
    We defended the dignitaries without neglecting them for a moment during their stay.
  • Google translate 범죄자를 체포할 증거가 충분하지 않네요.
    There's not enough evidence to arrest the criminal.
    Google translate 혹시 그를 비호하는 세력이 있는 게 아닐까요?
    Do you think there's a force protecting him?

비호하다: protect,ひごする【庇護する】,protéger, patronner, appuyer,proteger, defender, amparar, patrocinar,يحمي,өмгөөлөх, хамгаалах, хаацайлах,bảo hộ, hậu thuẫn, bao che,ป้องกัน, ปกป้อง, คุ้มครอง, อารักขา, พิทักษ์,melindungi, memihak,покровительствовать; быть под эгидой,庇护,包庇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비호하다 (비ː호하다)
📚 Từ phái sinh: 비호(庇護): 한쪽 편에 서서 감싸고 보호함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)