🌟 비호하다 (庇護 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비호하다 (
비ː호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비호(庇護): 한쪽 편에 서서 감싸고 보호함.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 비호하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)