Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비호하다 (비ː호하다) 📚 Từ phái sinh: • 비호(庇護): 한쪽 편에 서서 감싸고 보호함.
비ː호하다
Start 비 비 End
Start
End
Start 호 호 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)