🌟 비호하다 (庇護 하다)

Động từ  

1. 한쪽 편에 서서 감싸고 보호하다.

1. BẢO HỘ, HẬU THUẪN, BAO CHE: Đứng về một phía che chở và bảo hộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비호하는 세력.
    A protective force.
  • 비호하는 집단.
    An unfaithful group.
  • 비호하고 나서다.
    Come out of protective custody.
  • 독재자를 비호하다.
    Protect a dictator.
  • 범인을 비호하다.
    Protect a criminal.
  • 범죄 집단을 비호하다.
    Protect a criminal group.
  • 왕은 군사를 동원하여 그를 비호해 도망시켰다.
    The king mobilized his troops to escort him away.
  • 그들은 권력을 앞세워 비리를 저지른 인사들을 비호했다.
    They defended those who committed irregularities with power at the forefront.
  • 우리는 고위 인사들이 머무는 동안 한시도 소홀히 하지 않고 그들을 비호했다.
    We defended the dignitaries without neglecting them for a moment during their stay.
  • 범죄자를 체포할 증거가 충분하지 않네요.
    There's not enough evidence to arrest the criminal.
    혹시 그를 비호하는 세력이 있는 게 아닐까요?
    Do you think there's a force protecting him?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비호하다 (비ː호하다)
📚 Từ phái sinh: 비호(庇護): 한쪽 편에 서서 감싸고 보호함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59)