🌟 역성들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역성들다 (
역썽들다
) • 역성들어 (역썽드러
) • 역성드니 (역썽드니
) • 역성듭니다 (역썽듬니다
)
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 역성들다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43)