🌟 선택하다 (選擇 하다)

Động từ  

1. 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑다.

1. CHỌN, LỰA, CHỌN LỰA, CHỌN LỌC: Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배우자를 선택하다.
    Choose a spouse.
  • Google translate 재료를 선택하다.
    Choose materials.
  • Google translate 전공을 선택하다.
    Select a major.
  • Google translate 직업을 선택하다.
    Choose a career.
  • Google translate 진로를 선택하다.
    Choose a career path.
  • Google translate 엄마는 음식을 만들 때 신선한 재료만을 선택하신다.
    Mom chooses only fresh ingredients when she makes food.
  • Google translate 유민이는 어느 회사에 들어가야 할지를 쉽게 선택하지 못했다.
    Yu-min could not easily choose which company to join.
  • Google translate 그는 무엇을 선택할 때 신중하고 꼼꼼하게 따져 보는 성격이다.
    He is a careful and meticulous judge of what he chooses.
  • Google translate 어떤 옷을 살지 선택하셨어요?
    What kind of clothes did you choose to buy?
    Google translate 아니요. 둘 다 마음에 들어서 선택하기가 너무 어려워요.
    No. i like both, so it's too hard to choose.

선택하다: choose; make a choice; select,せんたくする【選択する】。えらぶ【選ぶ】,sélectionner, choisir,seleccionar,يختار,сонгох,chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc,เลือก, คัดเลือก,memilih,выбирать; избирать; отбирать,选,选择,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선택하다 (선ː태카다)
📚 Từ phái sinh: 선택(選擇): 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.


🗣️ 선택하다 (選擇 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 선택하다 (選擇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)