🌟 합리적 (合理的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합리적 (
함니적
)
📚 Từ phái sinh: • 합리(合理): 논리나 이치에 알맞음.
🗣️ 합리적 (合理的) @ Ví dụ cụ thể
- 합리적 요건. [요건 (要件)]
- 합리적 판단. [판단 (判斷)]
- 이성론을 따르는 사람들은 인간의 이성과 합리적 사고 능력에 의해서만 자연 세계를 이해하려고 하였다. [이성론 (理性論)]
🌷 ㅎㄹㅈ: Initial sound 합리적
-
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯỞNG THỤ: Vui chơi và hưởng thụ. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỞNG THỤ: Cái vui chơi và hưởng thụ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15)