🌟 이성론 (理性論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이성론 (
이ː성논
)
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 이성론
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23)