🌟 이성론 (理性論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이성론 (
이ː성논
)
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 이성론
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)