🌟 합리적 (合理的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합리적 (
함니적
)
📚 Từ phái sinh: • 합리(合理): 논리나 이치에 알맞음.
🗣️ 합리적 (合理的) @ Ví dụ cụ thể
- 합리적 요건. [요건 (要件)]
- 합리적 판단. [판단 (判斷)]
- 이성론을 따르는 사람들은 인간의 이성과 합리적 사고 능력에 의해서만 자연 세계를 이해하려고 하였다. [이성론 (理性論)]
🌷 ㅎㄹㅈ: Initial sound 합리적
-
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
합리적
)
: 논리나 이치에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯỞNG THỤ: Vui chơi và hưởng thụ. -
ㅎㄹㅈ (
향락적
)
: 놀고 즐기는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỞNG THỤ: Cái vui chơi và hưởng thụ.
• Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20)