🌟 합리적 (合理的)

☆☆   Danh từ  

1. 논리나 이치에 알맞은 것.

1. TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합리적인 가격.
    A reasonable price.
  • 합리적인 방법.
    Rational methods.
  • 합리적인 생각.
    Reasonable idea.
  • 합리적인 주장.
    A reasonable argument.
  • 합리적으로 결정하다.
    Decide rationally.
  • 합리적으로 선택하다.
    Choose rationally.
  • 합리적으로 처리하다.
    Handle reasonably.
  • 합리적으로 해결하다.
    To settle rationally.
  • 회사는 제품 생산비를 절약할 합리적인 방법을 모색했다.
    The company sought a reasonable way to save production costs of its products.
  • 교사들은 사교육비 절감을 위해 공교육이 합리적으로 개선되어야 한다고 주장했다.
    Teachers argued that public education should be reasonably improved to reduce private education costs.
  • 이 레스토랑 음식 가격이 너무 비싸지 않아?
    Isn't this restaurant's food too expensive?
    재료나 맛으로 봤을 때 나는 합리적인 가격이라고 생각해.
    I think it's a reasonable price in terms of ingredients and taste.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합리적 (함니적)
📚 Từ phái sinh: 합리(合理): 논리나 이치에 알맞음.

🗣️ 합리적 (合理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20)