🌟 합리적 (合理的)

☆☆   Định từ  

1. 논리나 이치에 알맞은.

1. MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합리적 가격.
    A reasonable price.
  • Google translate 합리적 결정.
    A rational decision.
  • Google translate 합리적 방법.
    A rational method.
  • Google translate 합리적 생각.
    Rational thinking.
  • Google translate 합리적 선택.
    A rational choice.
  • Google translate 합리적 주장.
    Rational arguments.
  • Google translate 합리적 해결.
    A reasonable solution.
  • Google translate 회사는 임금 책정을 위한 합리적 기준 설정으로 고민했다.
    The company agonized over setting reasonable standards for setting wages.
  • Google translate 노동자들은 고용 계약이 불공정하다고 합리적 이유를 들어 설명했다.
    The workers explained, citing reasonable reasons, that the employment contract was unfair.
  • Google translate 판사에게 요구되는 자질은 무엇인가요?
    What qualities are required of a judge?
    Google translate 합리적 사고방식을 바탕으로 한 올바른 판단력입니다.
    Right judgment based on rational thinking.

합리적: rational; reasonable,ごうりてき【合理的】,(dét.) raisonnable, rationnel, logique,racional, lógico, razonable,معقول، منطقيّ,оновчтой, зүй зохистой,mang tính hợp lý,ที่สมเหตุสมผล, อย่างมีเหตุผล, อันชอบธรรม, ด้วยเหตุด้วยผล, ตามเหตุผล, ตามสมควร,yang (bersifat) rasional,логичный; рациональный,合理的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합리적 (함니적)
📚 Từ phái sinh: 합리(合理): 논리나 이치에 알맞음.

🗣️ 합리적 (合理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255)