🌟 취사 (取捨)

Danh từ  

1. 쓸 만한 것은 쓰고 버릴 것은 버림.

1. SỰ DÙNG HAY BỎ, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc dùng cái đáng dùng và bỏ cái đáng bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취사 여부.
    Cooking status.
  • Google translate 취사의 기준.
    Criteria for cooking.
  • Google translate 취사의 조건.
    Condition of cooking.
  • Google translate 취사를 하다.
    Cook.
  • Google translate 취사로 선택하다.
    Choose for cooking.
  • Google translate 사장은 제출된 수많은 안건의 취사 여부를 두고 고민했다.
    The president agonized over whether to cook the numerous items submitted.
  • Google translate 임원들은 해당 안건의 취사를 투표로 선택하였다.
    Executives chose to vote on the agenda.
  • Google translate 인터넷을 볼 때마다 새로운 정보가 넘쳐 나.
    Every time i look on the internet, i get a lot of new information.
    Google translate 그래서 나는 필요한 정보만 취사로 선택해서 보려고 해.
    So i'm only going to choose the information i need for cooking.

취사: adoption or rejection,しゅしゃ【取捨】,sélection,selección, elección,اتخاذ ورمْي,,sự dùng hay bỏ, sự tuyển chọn,การคัดเลือก, การเลือกสรร,pemilihan, seleksi,выбор; отбор,取舍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취사 (취ː사)
📚 Từ phái sinh: 취사하다: 쓸 것은 쓰고 버릴 것은 버리다., 끼니로 먹을 음식 따위를 만들다.


🗣️ 취사 (取捨) @ Giải nghĩa

🗣️ 취사 (取捨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110)