🌟 취사 (取捨)

Danh từ  

1. 쓸 만한 것은 쓰고 버릴 것은 버림.

1. SỰ DÙNG HAY BỎ, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc dùng cái đáng dùng và bỏ cái đáng bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취사 여부.
    Cooking status.
  • Google translate 취사의 기준.
    Criteria for cooking.
  • Google translate 취사의 조건.
    Condition of cooking.
  • Google translate 취사를 하다.
    Cook.
  • Google translate 취사로 선택하다.
    Choose for cooking.
  • Google translate 사장은 제출된 수많은 안건의 취사 여부를 두고 고민했다.
    The president agonized over whether to cook the numerous items submitted.
  • Google translate 임원들은 해당 안건의 취사를 투표로 선택하였다.
    Executives chose to vote on the agenda.
  • Google translate 인터넷을 볼 때마다 새로운 정보가 넘쳐 나.
    Every time i look on the internet, i get a lot of new information.
    Google translate 그래서 나는 필요한 정보만 취사로 선택해서 보려고 해.
    So i'm only going to choose the information i need for cooking.

취사: adoption or rejection,しゅしゃ【取捨】,sélection,selección, elección,اتخاذ ورمْي,,sự dùng hay bỏ, sự tuyển chọn,การคัดเลือก, การเลือกสรร,pemilihan, seleksi,выбор; отбор,取舍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취사 (취ː사)
📚 Từ phái sinh: 취사하다: 쓸 것은 쓰고 버릴 것은 버리다., 끼니로 먹을 음식 따위를 만들다.


🗣️ 취사 (取捨) @ Giải nghĩa

🗣️ 취사 (取捨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)