🌷 Initial sound: ㅅㅌㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 16
•
신탁하다
(信託 하다)
:
믿고 맡기다.
Động từ
🌏 ỦY THÁC, PHÓ THÁC: Tin tưởng và giao phó.
•
상통하다
(相通 하다)
:
마음이나 뜻이 서로 통하다.
Động từ
🌏 THÔNG HIỂU, HIỂU NHAU: Tâm hay ý thông nhau.
•
성토하다
(聲討 하다)
:
여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무라다.
Động từ
🌏 LÊN ÁN, PHÊ BÌNH: Nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.
•
세팅하다
(setting 하다)
:
사물을 배치하거나 새로 갖추다.
Động từ
🌏 BỐ TRÍ, SẮP XẾP: Bài trí hoặc trang bị mới đồ vật.
•
소탕하다
(掃蕩 하다)
:
모조리 잡거나 없애 버리다.
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, DIỆT SẠCH: Bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.
•
실토하다
(實吐 하다)
:
숨기고 있던 것을 사실대로 말하다.
Động từ
🌏 THÚ NHẬN, THÚ TỘI: Nói thật điều đang giấu giếm.
•
쇠퇴하다
(衰退/衰頹 하다)
:
강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지다.
Động từ
🌏 SUY THOÁI, THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ yếu đi.
•
순탄하다
(順坦 하다)
:
성질이 까다롭지 않다.
Tính từ
🌏 ÔN HOÀ, HOÀ NHÃ: Tính tình dễ chịu.
•
사퇴하다
(辭退 하다)
:
어떤 직위나 직책을 그만두고 물러나다.
Động từ
🌏 TỪ CHỨC, TỪ NHIỆM: Từ bỏ chức vụ hay chức trách nào đó và rút lui.
•
선택하다
(選擇 하다)
:
여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑다.
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, CHỌN LỰA, CHỌN LỌC: Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông.
•
세탁하다
(洗濯 하다)
:
더러운 옷 등을 빨다.
Động từ
🌏 GIẶT, GIẶT GIŨ: Giặt áo quần bẩn...
•
소통하다
(疏通 하다)
:
막히지 않고 서로 잘 통하다.
Động từ
🌏 THÔNG SUỐT: Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau.
•
신통하다
(神通 하다)
:
신기할 정도로 색다르거나 이상하다.
Tính từ
🌏 THẦN THÔNG, PHI THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ tới mức thần kì.
•
소탈하다
(疏脫 하다)
:
성격이나 태도 등이 형식에 매이지 않아 꾸밈이나 거짓이 없고 털털하다.
Tính từ
🌏 THOÁNG, CỞI MỞ, DỄ CHỊU: Tính cách hay thái độ... không câu nệ hình thức nên không màu mè hay giả dối mà thoải mái.
•
수탈하다
(收奪 하다)
:
약한 상대의 것을 강제로 빼앗다.
Động từ
🌏 BÓC LỘT, KHAI THÁC: Cưỡng đoạt cái của đối tượng yếu thế.
•
수태하다
(受胎 하다)
:
사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가지다.
Động từ
🌏 THỤ THAI: Con người hay động vật có đứa bé hay thú con trong bụng.
• Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)