🌟 성토하다 (聲討 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무라다.

1. LÊN ÁN, PHÊ BÌNH: Nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성토하는 목소리.
    An angry voice.
  • Google translate 성토하는 여론.
    An angry public opinion.
  • Google translate 잘못을 성토하다.
    Blame the wrong.
  • Google translate 정부를 성토하다.
    Denounce the government.
  • Google translate 집회에서 성토하다.
    Raise a voice at a rally.
  • Google translate 이날 진행된 이사회는 무능한 집행부를 성토하는 자리였다.
    The board meeting, which was held on the same day, was to denounce the incompetent executive.
  • Google translate 많은 시민들이 시장의 잘못된 결정을 성토하는 집회에 참여하였다.
    Many citizens took part in rallies denouncing the mayor's wrong decision.
  • Google translate 회장이 회사 공금을 횡령한 것을 성토하는 목소리가 여기저기서 터져 나왔다.
    Voices of the chairman's embezzlement of company funds have been heard everywhere.
  • Google translate 이번 사고에 대해 주민들의 불만이 많다고 합니다.
    Many residents complain about the accident.
    Google translate 네, 대응을 적절히 하지 못한 당국을 성토하고 있습니다.
    Yes, we are blaming the authorities for not responding properly.

성토하다: censure; denounce,ひなんする【非難する】。きゅうだんする【糾弾する】,blâmer quelqu'un en public,censurar, afear, vituperar,ينتقد,буруушаах, шүүмжлэх, зэмлэх,lên án, phê bình,รวมกันประณาม, ร่วมกันตำหนิ,mengkritik, mengecam,осуждать; разоблачать; укорять; порицать; упрекать,声讨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성토하다 (성토하다)
📚 Từ phái sinh: 성토(聲討): 여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무람.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78)