🌟 전향 (轉向)

Danh từ  

1. 방향을 바꿈.

1. SỰ ĐỔI HƯỚNG, SỰ CHUYỂN HƯỚNG: Sự thay đổi phương hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전향 의사.
    A forward-looking doctor.
  • Google translate 직업 전향.
    Job conversion.
  • Google translate 진로 전향.
    Career conversion.
  • Google translate 전향을 결심하다.
    Decide on the direction.
  • Google translate 전향을 권유하다.
    Encourage a shift.
  • Google translate 전향을 하다.
    Forward.
  • Google translate 나는 지금 하는 일이 적성에 맞지 않아 직업 전향을 고민 중이다.
    I'm not cut out for what i'm doing, so i'm pondering about career changes.
  • Google translate 가수로 활동하다가 연기에 매력을 느껴 배우로의 전향을 선택했다.
    While working as a singer, i was attracted to acting and chose to move to acting.
  • Google translate 선수 생활을 은퇴하신다고요?
    Retiring your career?
    Google translate 네, 선수를 그만두고 코치로의 전향을 고려하고 있습니다.
    Yes, i quit my job and i'm considering a transfer to the coach.

전향: change,てんこう【転向】,conversion, changement,cambio de dirección,تحوّل إلى,өөрчлөх, хувирах,sự đổi hướng, sự chuyển hướng,การเปลี่ยนแผน, การเปลี่ยนทิศ,perubahan arah,,转向,

2. 지금까지 가지고 있던 사상이나 이념을 다른 것으로 바꿈.

2. SỰ CHUYỂN HƯỚNG, SỰ XOAY CHIỀU, SỰ PHẢN BỘI: Sự thay đổi tư tưởng hay ý niệm vốn có từ trước nay sang thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상 전향.
    Thought conversion.
  • Google translate 전향 의사.
    A forward-looking doctor.
  • Google translate 전향이 되다.
    Be a front.
  • Google translate 전향을 권유하다.
    Encourage a shift.
  • Google translate 전향을 결심하다.
    Decide on the direction.
  • Google translate 전향을 선택하다.
    Select a foreshadow.
  • Google translate 전향을 하다.
    Forward.
  • Google translate 포로로 끌려 온 자들은 대부분 전향을 해 왔다.
    Those who were taken prisoner have mostly been transfered.
  • Google translate 나는 젊은 시절에 사회주의를 따르다가 한계를 깨닫고 전향을 결심했다.
    I followed socialism in my youth and realized the limits and decided to move on.
  • Google translate 그는 전쟁 포로로 끌려간 뒤 전향을 거부하여 감옥에 있다 죽었다고 해.
    Tell him he was taken prisoner of war and then refused to be transferred to prison and died.
    Google translate 나였으면 무서워서라도 신념을 굽혔을 텐데 대단하다.
    It's great that i would've bent my faith because i was scared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전향 (전ː향)
📚 Từ phái sinh: 전향하다(轉向하다): 방향을 바꾸다., 지금까지 가지고 있던 사상이나 이념을 다른 것으로… 전향되다: 방향이 바뀌다., 종래의 사상이나 이념이 바뀌어서 그와 배치되는 사상이나 이념…

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47)