🌟 글씨체 (글씨 體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글씨체 (
글씨체
)
🗣️ 글씨체 (글씨 體) @ Giải nghĩa
- 궁체 (宮體) : 조선 시대에 궁녀들 사이에서 쓰이던 글씨체.
🗣️ 글씨체 (글씨 體) @ Ví dụ cụ thể
- 굵은 글씨체. [굵다]
🌷 ㄱㅆㅊ: Initial sound 글씨체
-
ㄱㅆㅊ (
글씨체
)
: 쓴 사람의 독특한 버릇이 나타나는 글씨의 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ VIẾT, NÉT CHỮ: Hình dạng chữ viết thể hiện thói quen riêng của người viết.
• Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Việc nhà (48)