🌟 글씨체 (글씨 體)

Danh từ  

1. 쓴 사람의 독특한 버릇이 나타나는 글씨의 모양.

1. KIỂU CHỮ VIẾT, NÉT CHỮ: Hình dạng chữ viết thể hiện thói quen riêng của người viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다른 글씨체.
    Different handwriting.
  • Google translate 똑같은 글씨체.
    Same handwriting.
  • Google translate 글씨체가 비슷하다.
    The handwriting is similar.
  • Google translate 글씨체가 예쁘다.
    Pretty handwriting.
  • Google translate 글씨체를 바꾸다.
    Change handwriting.
  • Google translate 글씨체를 알아보다.
    Recognize handwriting.
  • Google translate 나는 선생님의 글씨체를 흉내 내고 싶어서 매일 그대로 따라 썼다.
    I wanted to imitate the teacher's handwriting, so i copied it every day.
  • Google translate 나는 글씨를 못 쓰는 편이라 글씨체를 고치려고 매일 쓰기 연습을 하고 있다.
    I'm bad at handwriting, so i practice writing every day to fix it.
  • Google translate 글씨체가 꼭 어른 같아.
    Your handwriting looks like an adult.
    Google translate 그래서 사람들이 내 글씨를 보면 어른이 쓴 줄 알아.
    So when people see my handwriting, they think it was written by an adult.
Từ đồng nghĩa 서체(書體): 손으로 직접 쓴 글씨의 모양., 붓글씨에서 글씨를 쓰는 일정한 양식., 컴…
Từ đồng nghĩa 필체(筆體): 손으로 직접 쓴 글씨의 모양.

글씨체: style of writing,じたい【字体】。しょたい【書体】,écriture, style d'écriture,caligrafía,أسلوب الكتابة,бичгийн хэлбэр, бичгийн хэв,kiểu chữ viết, nét chữ,ลายมือ, ลายมือเขียน, แบบลายมือเขียน,,почерк,字体,笔迹,字迹,

2. 붓글씨에서 일정한 양식의 글씨의 모양.

2. NÉT CHỮ: Hình dạng chữ viết theo một phương cách nhất định trong thư pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 글씨체.
    Clean handwriting.
  • Google translate 단정한 글씨체.
    Neat handwriting.
  • Google translate 글씨체를 살펴보다.
    Examine the handwriting.
  • Google translate 글씨체를 연구하다.
    Study handwriting.
  • Google translate 글씨체를 평가하다.
    Evaluate the handwriting.
  • Google translate 서예가가 연구하고 체계화한 글씨체는 하나의 독립적인 예술 작품이다.
    The handwriting studied and organized by the calligrapher is one independent work of art.
  • Google translate 고서의 글씨체를 감정한 결과 조선 후기 유명한 학자의 글씨인 것으로 밝혀졌다.
    Appraisal of the handwriting of ancient books revealed that it was the handwriting of a famous scholar in the late joseon dynasty.
  • Google translate 글씨체는 어떤 양식인가요?
    What is this font like?
    Google translate 심하게 흘려 쓴 것을 보아 하니 초서인 것 같습니다.
    Seems like chaucer, given the heavy spill.
Từ đồng nghĩa 서체(書體): 손으로 직접 쓴 글씨의 모양., 붓글씨에서 글씨를 쓰는 일정한 양식., 컴…

3. 컴퓨터에서 일정한 양식의 글씨의 모양.

3. PHÔNG CHỮ: Hình dạng chữ viết theo một phương cách nhất định trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 글씨체.
    Various handwriting.
  • Google translate 글씨체를 개발하다.
    Develop handwriting.
  • Google translate 글씨체를 바꾸다.
    Change handwriting.
  • Google translate 글씨체를 선택하다.
    Select handwriting.
  • Google translate 글씨체를 제작하다.
    Make a font.
  • Google translate 나는 보고서를 쓸 때 제목은 한눈에 들어오도록 크고 굵은 글씨체로 쓴다.
    When i write a report, i write the title in a large, bold font so that it can be seen at a glance.
  • Google translate 논문을 쓸 때에는 대부분의 책에서 사용하는 단순한 글씨체로 쓰는 것이 좋다.
    When writing a paper, it is better to write in simple writing used in most books.
  • Google translate 글씨체는 무엇으로 하는 게 좋을까요?
    What's the best font?
    Google translate 글의 성격에 어울리는 글씨체를 골라서 쓰세요.
    Choose a font that matches the character of your writing.
Từ đồng nghĩa 글꼴: 글자의 모양.
Từ đồng nghĩa 서체(書體): 손으로 직접 쓴 글씨의 모양., 붓글씨에서 글씨를 쓰는 일정한 양식., 컴…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글씨체 (글씨체)


🗣️ 글씨체 (글씨 體) @ Giải nghĩa

🗣️ 글씨체 (글씨 體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Việc nhà (48)