🌟 필체 (筆體)

Danh từ  

1. 손으로 직접 쓴 글씨의 모양.

1. KIỂU VIẾT TAY: Hình dáng của chữ viết được viết trực tiếp bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유한 필체.
    Unique handwriting.
  • Google translate 그의 필체.
    His handwriting.
  • Google translate 독특한 필체.
    Unique handwriting.
  • Google translate 뛰어난 필체.
    Excellent handwriting.
  • Google translate 휘갈긴 필체.
    Scrawled handwriting.
  • Google translate 아버지께서 보내신 편지에 적힌 필체에서 나는 아버지의 강직한 성품을 느낄 수 있었다.
    From the handwriting on my father's letter i could feel his upright character.
  • Google translate 우리 출판사에서는 다양한 필체로 책을 디자인하여 독자로부터 시각적인 재미를 주고 있다.
    Our publishing house designs books in various handwriting, giving readers visual fun.
  • Google translate 어? 이거 네 글씨니? 필체가 조금 다른 것 같은데?
    Huh? is this your handwriting? i think your handwriting is a little different.
    Google translate 아. 이 때 너무 급하게 쓰느라 휘갈겨 써서 내 글씨체랑 좀 달라.
    Ah. it's a bit different from my handwriting because i was in a hurry.
Từ đồng nghĩa 글씨체(글씨體): 쓴 사람의 독특한 버릇이 나타나는 글씨의 모양., 붓글씨에서 일정한 양…
Từ đồng nghĩa 서체(書體): 손으로 직접 쓴 글씨의 모양., 붓글씨에서 글씨를 쓰는 일정한 양식., 컴…

필체: handwriting,ひっせき【筆跡】。しょたい【書体】,(style d') écriture,forma de escritura, estilo de manuscrito,كتابة يدويّة,бичгийн хэв,kiểu viết tay,ลายมือ, ลายมือเขียน,bentuk tulisan tangan,пропись,字体,笔迹,字迹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필체 (필체)

🗣️ 필체 (筆體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)