🌟 필체 (筆體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필체 (
필체
)
🗣️ 필체 (筆體) @ Ví dụ cụ thể
- 완숙한 필체. [완숙하다 (完熟하다)]
- 조악한 필체. [조악하다 (粗惡하다)]
- 초서의 필체. [초서 (草書)]
- 흘림 필체. [흘림]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 필체
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103)