🌟 글씨체 (글씨 體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글씨체 (
글씨체
)
🗣️ 글씨체 (글씨 體) @ Giải nghĩa
- 궁체 (宮體) : 조선 시대에 궁녀들 사이에서 쓰이던 글씨체.
🗣️ 글씨체 (글씨 體) @ Ví dụ cụ thể
- 굵은 글씨체. [굵다]
🌷 ㄱㅆㅊ: Initial sound 글씨체
-
ㄱㅆㅊ (
글씨체
)
: 쓴 사람의 독특한 버릇이 나타나는 글씨의 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ VIẾT, NÉT CHỮ: Hình dạng chữ viết thể hiện thói quen riêng của người viết.
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)