🌟 청유형 (請誘形)

Danh từ  

1. 말하는 사람이 듣는 사람에게 어떤 것을 같이 하자고 요청하는 뜻을 나타내는 종결 어미가 붙는, 동사의 활용형.

1. DẠNG ĐỀ NGHỊ: Dạng chia của động từ, gắn kèm vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa người nói yêu cầu người nghe cùng làm cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청유형 어미.
    Blue type mother.
  • Google translate 청유형을 사용하다.
    Use the blue type.
  • Google translate 청유형을 연구하다.
    To study the type of cyanide.
  • Google translate 청유형을 선택하다.
    Choose a blue type.
  • Google translate 청유형으로 쓰다.
    Write in a pure form.
  • Google translate '먹읍시다’는 청자를 높이면서 같이 먹을 것을 요청하는 청유형이다.
    'let's eat' is a type of celadon that raises the celadon and asks for something to eat together.
  • Google translate ‘-자, -세, -읍시다’ 등은 한국어에서 청유형을 만드는 종결 어미이다.
    '-ja, -se, -shish시다' is the ending word for making a type of cheonghyeong in korean language.
  • Google translate '공부하다'를 친구에게 말하는 청유형으로 바꿔 볼까요?
    Shall we change "study" to a "cheongyu" type that tells a friend?
    Google translate '-자'를 사용해서 '공부하자'로 바꾸면 됩니다.
    Use '-' to change to 'study'.

청유형: conjugated form of request,かんゆうけい【勧誘形】,,forma conjugada de petición,صيغة الالتماس,хүсэх хэлбэр,Dạng đề nghị,รูปแบบการชักชวน,,,共动形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청유형 (청유형)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)