🌟 청유형 (請誘形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청유형 (
청유형
)
🌷 ㅊㅇㅎ: Initial sound 청유형
-
ㅊㅇㅎ (
측은히
)
: 가엾고 불쌍하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÁNG THƯƠNG: Một cách tội nghiệp và đáng thương. -
ㅊㅇㅎ (
첨예화
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN SÂU SẮC, SỰ LÀM SÂU SẮC: Tình hình hay trạng thái trở nên rất sắc bén và mạnh mẽ. Hoặc việc làm như thế. -
ㅊㅇㅎ (
청유형
)
: 말하는 사람이 듣는 사람에게 어떤 것을 같이 하자고 요청하는 뜻을 나타내는 종결 어미가 붙는, 동사의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG ĐỀ NGHỊ: Dạng chia của động từ, gắn kèm vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa người nói yêu cầu người nghe cùng làm cái gì đó. -
ㅊㅇㅎ (
초연히
)
: 어떤 일에 얽매이지 않고 태연하고 의젓하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH TĨNH, MỘT CÁCH BÌNH THẢN, MỘT CÁCH THẢN NHIÊN: Một cách điềm đạm và đứng đắn chứ không rối bời với việc nào đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53)