🌟 부교재 (副敎材)

Danh từ  

1. 교과서의 내용을 보충하기 위하여 보조적으로 사용하는 교재나 도구.

1. GIÁO TRÌNH PHỤ, ĐỒ DÙNG GIẢNG DẠY MINH HỌA: Dụng cụ hay giáo trình dùng bổ trợ để bổ sung nội dung của giáo trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부교재를 개발하다.
    Develop an auxiliary textbook.
  • Google translate 부교재를 사용하다.
    Use an auxiliary textbook.
  • Google translate 부교재를 준비하다.
    Prepare an auxiliary textbook.
  • Google translate 부교재를 채택하다.
    Adopt an auxiliary textbook.
  • Google translate 부교재를 활용하다.
    Utilize supplementary teaching materials.
  • Google translate 부교재로 선택하다.
    Choose as an adjunct.
  • Google translate 교사들은 학습 효과를 높이기 위해 수업에서 부교재를 함께 사용한다.
    Teachers use side-textbooks together in class to enhance the learning effectiveness.
  • Google translate 학원에서는 교재 외에도 핵심 내용이 잘 정리된 부교재를 학생들에게 제공했다.
    In addition to teaching materials, private institutes provided students with sub-texts that were well-organized.
  • Google translate 한국어 교육 현장에서는 비디오나 단어 카드 등과 같은 다양한 부교재들이 이용되고 있다.
    Various supplementary materials such as videos and word cards are being used at korean language education sites.
  • Google translate 선생님, 수업 교재만으로는 영어 문법을 이해하기가 어려워요.
    Teacher, it's hard to understand english grammar with just the teaching materials.
    Google translate 그럼 문법 부분을 보충해 줄 부교재를 하나 정하자꾸나.
    Then let's set up an auxiliary textbook to supplement the grammar section.

부교재: supplementary textbook,ふくきょうざい【副教材】,matériel scolaire secondaire,texto auxiliar, texto secundario,كتاب مساعد,туслах ном, гарын авлага,giáo trình phụ, đồ dùng giảng dạy minh họa,หนังสืออ่านประกอบ,buku pelajaran tambahan, bahan pengajaran tambahan, bahan pembelajaran tambahan,вспомогательный учебный материал,辅助教材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부교재 (부ː교재)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)