🌟 필기하다 (筆記 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필기하다 (
필기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 필기(筆記): 글씨를 씀., 강의, 강연, 연설 등의 내용을 받아 적음.
🗣️ 필기하다 (筆記 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공책에 필기하다. [공책 (空冊)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 필기하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204)