🌟 어지간히

Phó từ  

1. 보통 수준이거나 그보다 조금 더 하게.

1. MỘT CÁCH TÀM TẠM, MỘT CÁCH TẠM ĐƯỢC: Một cách ở trình độ bình thường hoặc hơn thế một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어지간히 가깝다.
    Quite close.
  • Google translate 어지간히 모으다.
    Gather up a good deal.
  • Google translate 어지간히 빠르다.
    Quite fast.
  • Google translate 어지간히 어렵다.
    It's pretty hard.
  • Google translate 어지간히 크다.
    It's quite big.
  • Google translate 우리 형은 웬만한 운동은 어지간히 잘한다.
    My brother is quite good at most sports.
  • Google translate 나는 어지간히 가깝지 않고서는 절대로 내 이야기를 하지 않는다.
    I never tell my story unless it's fairly close.
  • Google translate 피아노를 배운 지 벌써 오 년이 넘었죠?
    It's been more than five years since you learned piano, right?
    Google translate 네, 이제 웬만한 곡은 어지간히 다 칠 수 있습니다.
    Yes, i can play most of the songs now.
Từ tham khảo 좀: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게., 주로 부탁이나 동의를 구할 때 부드러운 느…

어지간히: fairly; considerably,まあまあ,suffisamment, convenablement, passablement, acceptablement, supportablement, tolérablement,bastante, considerablemente,جيّدًا,овоо, нилээн,một cách tàm tạm, một cách tạm được,อย่างพอใช้, อย่างไม่แย่, อย่างไม่เลว, อย่างพอใช้ได้,(dengan) agak lebih/agak berlebihan/agak baik/agak tinggi,почти обычно,还算可以地,

2. 정도나 형편이 기준에 크게 벗어나지 않게.

2. Ở TRONG CHỪNG MỰC NHẤT ĐỊNH, Ở TRONG GIỚI HẠN NHẤT ĐỊNH: Một cách không vượt quá xa tiêu chuẩn về mức độ hay tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어지간히 괜찮다.
    It's quite all right.
  • Google translate 어지간히 들어맞다.
    Fit in quite a bit.
  • Google translate 어지간히 맞다.
    Be quite right.
  • Google translate 어지간히 잘하다.
    Quite good.
  • Google translate 어지간히 해내다.
    Make a good job of it.
  • Google translate 아내는 처음 한 음식 치고는 어지간히 맛을 냈다.
    For the first food my wife had made, she had a good taste.
  • Google translate 워낙 옷이 부족해서 어지간히 입을 수만 있으면 다 괜찮았다.
    I was so short of clothes that everything was fine as long as i could get dressed.
  • Google translate 이게 네가 말한 그 색깔이 맞아?
    Is this the color you're talking about?
    Google translate 조금 다르긴 하지만 뭐 어지간히 괜찮은 것 같아.
    It's a little different, but i think it's pretty good.

3. 성격이 만만하지 않아서 다루기가 어렵게.

3. MỘT CÁCH CÁ TÍNH, MỘT CÁCH BƯỚNG BỈNH: Một cách không mềm mỏng về mặt tính cách nên khó kiểm soát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어지간히 굴다.
    Behave smart.
  • Google translate 어지간히 까다롭다.
    Quite tricky.
  • Google translate 어지간히 끈질기다.
    Quite persistent.
  • Google translate 어지간히 나쁘다.
    Quite bad.
  • Google translate 어지간히 변덕스럽다.
    Quite capricious.
  • Google translate 나는 어지간히 변덕스러운 아내의 기분을 맞추기가 힘들었다.
    I had a hard time keeping up with the mood of my wife, who was quite capricious.
  • Google translate 어지간히 까다롭게 구는 손님들을 상대하다 보니 너무 피곤하다.
    I'm so tired of dealing with the fussy customers.
  • Google translate 너도 진짜 어지간히 끈질기다.
    You're really tenacious, too.
    Google translate 그러니까 이번 일은 네가 양보해.
    So this is your concession.

4. 보통 정도보다 훨씬 더.

4. MỘT CÁCH KHÁ, MỘT CÁCH KHA KHÁ: Một cách nhiều hơn hẳn mức độ bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어지간히 고생하다.
    Have a hard time.
  • Google translate 어지간히 덥다.
    It's quite hot.
  • Google translate 어지간히 아프다.
    It hurts like hell.
  • Google translate 어지간히 어렵다.
    It's pretty hard.
  • Google translate 어지간히 춥다.
    It's pretty cold.
  • Google translate 어지간히 힘들다.
    It's pretty hard.
  • Google translate 그동안 고생도 어지간히 했으니 이제 쉴 때가 되었다.
    Now that we have had enough trouble, it is time to rest.
  • Google translate 하루 종일 뛰어다녔더니 어지간히 피곤한 모양이다.
    You must be tired from running around all day.
  • Google translate 정말 더워서 더 이상은 못 참겠다.
    It's so hot that i can't take it anymore.
    Google translate 그러게, 더워도 어지간히 더워야 참지.
    I know, it's hot, but it's not hot enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어지간히 (어지간히)


🗣️ 어지간히 @ Giải nghĩa

🗣️ 어지간히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)