🌟 어지간히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어지간히 (
어지간히
)
🗣️ 어지간히 @ Giải nghĩa
- 번하다 : 걱정거리가 어지간히 뜨음하다.
- 선생님 (先生님) : (높이는 말로)나이가 어지간히 든 사람을 대접하여 이르는 말.
- 상당하다 (相當하다) : 어지간히 많다.
- 상당히 (相當히) : 어지간히 많이.
🗣️ 어지간히 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㄱㅎ: Initial sound 어지간히
-
ㅇㅈㄱㅎ (
어지간히
)
: 보통 수준이거나 그보다 조금 더 하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÀM TẠM, MỘT CÁCH TẠM ĐƯỢC: Một cách ở trình độ bình thường hoặc hơn thế một chút. -
ㅇㅈㄱㅎ (
유전 공학
)
: 병을 치료하거나 인간에게 이로운 산물을 대량으로 생산하는 것을 목적으로 하여 유전자의 합성, 변형 등을 연구하는 학문.
None
🌏 NGÀNH CÔNG NGHỆ DI TRUYỀN: Bộ môn nghiên cứu sự tổng hợp, biến đổi của gen, nhằm mục đích chữa bệnh hoặc sản xuất với số lượng lớn các sinh vật có lợi cho con người.
• Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36)