🌟 그럴싸하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그럴싸하다 (
그럴싸하다
) • 그럴싸한 (그럴싸한
) • 그럴싸하여 (그럴싸하여
) 그럴싸해 (그럴싸해
) • 그럴싸하니 (그럴싸하니
) • 그럴싸합니다 (그럴싸함니다
)
🗣️ 그럴싸하다 @ Ví dụ cụ thể
- 조렇듯이 그럴싸하다. [조렇듯이]
🌷 ㄱㄹㅆㅎㄷ: Initial sound 그럴싸하다
-
ㄱㄹㅆㅎㄷ (
그럴싸하다
)
: 겉으로 보기에 제법 사실이라고 여길 만하다.
Tính từ
🌏 CÓ VẺ HỢP LÝ, CÓ VẺ GIỐNG THẬT: Nhìn bề ngoài thì có vẻ như đáng được xem là sự thật.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52)