🌟 그럴듯하다

Tính từ  

1. 제법 이치에 맞고 말이 되는 듯하다.

1. HỢP LÝ, HỢP LẼ: Có vẻ khá hợp lý lẽ và chấp nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓말이 그럴듯하다.
    Lies are plausible.
  • Google translate 구실이 그럴듯하다.
    The pretext is plausible.
  • Google translate 논리가 그럴듯하다.
    The logic is plausible.
  • Google translate 변명이 그럴듯하다.
    That's a plausible excuse.
  • Google translate 사연이 그럴듯하다.
    That's a plausible story.
  • Google translate 이유가 그럴듯하다.
    The reason is plausible.
  • Google translate 핑계가 그럴듯하다.
    The excuse is plausible.
  • Google translate 거짓말쟁이인 승규의 말은 아무리 그럴듯한 말이라도 함부로 믿으면 안 된다.
    Don't take the words of a liar, no matter how plausible they may be.
  • Google translate 숙제를 안 해 온 이유에 대해서 학생들은 저마다 그럴듯하게 핑계를 대었다.
    Each student made a plausible excuse for not doing his homework.
  • Google translate 이 책 어때? 재미있어?
    How about this book? are you having fun?
    Google translate 제목은 그럴듯한데 막상 내용은 부실해.
    The title sounds good, but the content is poor.
Từ đồng nghĩa 그럴싸하다: 겉으로 보기에 제법 사실이라고 여길 만하다., 제법 괜찮다, 제법 훌륭하다.

그럴듯하다: quite reasonable,もっともらしい,vraisemblable, convenable, plausible,probable, razonable,معقول,үнэмшилтэй, дажгүй,hợp lý, hợp lẽ,คล้ายความจริง, เหมือนความจริง, เป็นไปได้, เข้าท่า, เหมือนจริง, เหมือนจะมีเหตุผล, เหมือนจะเข้าท่า,masuk akal, lumayan juga,правоподобный,像那么回事似的,跟真事似的,

2. 제법 훌륭하다.

2. TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Khá xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛이 그럴듯하다.
    Tastes plausible.
  • Google translate 모양이 그럴듯하다.
    The shape is plausible.
  • Google translate 영화가 그럴듯하다.
    The movie is plausible.
  • Google translate 외모가 그럴듯하다.
    Looks plausible.
  • Google translate 음악이 그럴듯하다.
    The music is plausible.
  • Google translate 작품이 그럴듯하다.
    The work is plausible.
  • Google translate 큰 집으로 이사하더니 집을 그럴듯하게 꾸미셨군요.
    You moved into a big house and made it look good.
  • Google translate 낮에 만난 그 청년은 외모는 그럴듯한데 말버릇이 고약했다.
    The young man i met during the day looked plausible, but he was foul-mouthed.
  • Google translate 그의 소설은 내용은 그럴듯했지만 문장 표현이 너무 거칠었다.
    The content of his novel was plausible, but the sentence expression was too rough.
  • Google translate 이 그림 좀 봐 줘. 내가 그린 거야.
    Look at this painting. i drew it.
    Google translate 어머! 제법 그럴듯하다.
    Oh, my god! it's quite plausible.
Từ đồng nghĩa 그럴싸하다: 겉으로 보기에 제법 사실이라고 여길 만하다., 제법 괜찮다, 제법 훌륭하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그럴듯하다 (그럴뜨타다) 그럴듯한 (그럴뜨탄) 그럴듯하여 (그럴뜨타여) 그럴듯해 (그럴뜨태) 그럴듯하니 (그럴뜨타니) 그럴듯합니다 (그럴뜨탐니다)


🗣️ 그럴듯하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 그럴듯하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 그럴듯하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Mua sắm (99) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)