🌟 그럴듯하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그럴듯하다 (
그럴뜨타다
) • 그럴듯한 (그럴뜨탄
) • 그럴듯하여 (그럴뜨타여
) 그럴듯해 (그럴뜨태
) • 그럴듯하니 (그럴뜨타니
) • 그럴듯합니다 (그럴뜨탐니다
)
🗣️ 그럴듯하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 그럴듯하다 @ Ví dụ cụ thể
- 겉모양은 그럴듯하다. [겉모양 (겉模樣)]
- 복안이 그럴듯하다. [복안 (腹案)]
🌷 ㄱㄹㄷㅎㄷ: Initial sound 그럴듯하다
-
ㄱㄹㄷㅎㄷ (
그럴듯하다
)
: 제법 이치에 맞고 말이 되는 듯하다.
Tính từ
🌏 HỢP LÝ, HỢP LẼ: Có vẻ khá hợp lý lẽ và chấp nhận được.
• Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208)