🌟 세정 (洗淨)

Danh từ  

1. 깨끗하게 씻음.

1. SỰ VỆ SINH, SỰ LÀM SẠCH: Việc rửa một cách sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세정.
    Hand washing.
  • Google translate 젖병 세정.
    Washing the bottle.
  • Google translate 세정 용품.
    Cleaning supplies.
  • Google translate 세정 작용.
    The cleansing process.
  • Google translate 세정 효과.
    Cleaning effect.
  • Google translate 이 비누는 세정 효과가 뛰어나고 피부에 자극도 적다.
    This soap has excellent cleaning effect and less irritation to the skin.
  • Google translate 젖병 세정과 소독은 아이의 건강을 위해서 중요한 일이다.
    Washing and disinfection of baby bottles is important for a child's health.
  • Google translate 수시로 손 세정을 하면 세균 감염에 의한 각종 질병을 예방할 수 있다.
    Hand washing can prevent various diseases caused by bacterial infection.
Từ đồng nghĩa 세척(洗滌): 깨끗이 씻음.

세정: washing; cleaning; cleansing,せんじょう【洗浄】,lavage,lavado,الغسل,угаалга, цэвэрлэгээ,sự vệ sinh, sự làm sạch,การทำความสะอาด, การชำระล้าง,cuci bersih,,洗净,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세정 (세ː정)
📚 Từ phái sinh: 세정하다: 씻어서 깨끗이 하다., 몸과 마음을 깨끗이 하다., 대소변을 본 뒤에 손을 닦…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)