🌟 밑지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밑지다 (
믿찌다
) • 밑지어 (믿찌어
믿찌여
) 밑져 (믿쩌
) • 밑지니 (믿찌니
)
🌷 ㅁㅈㄷ: Initial sound 밑지다
-
ㅁㅈㄷ (
만지다
)
: 어떤 곳에 손을 대어 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển. -
ㅁㅈㄷ (
멋지다
)
: 매우 좋거나 멋이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ. -
ㅁㅈㄷ (
만족도
)
: 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ THOẢ MÃN, ĐỘ HÀI LÒNG: Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó. -
ㅁㅈㄷ (
모질다
)
: 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN, NHẪN TÂM: Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc. -
ㅁㅈㄷ (
밑지다
)
: 들인 돈이나 노력에 비해 얻는 것이 적다. 또는 손해를 보다.
Động từ
🌏 BỊ THUA THIỆT, BỊ LỖ: Cái nhận được ít hơn so với nỗ lực hoặc số tiền đã tiêu tốn. Hoặc bị tổn thất. -
ㅁㅈㄷ (
맞잡다
)
: 손을 마주 잡다.
Động từ
🌏 NẮM TAY NHAU: Nắm tay lại với nhau. -
ㅁㅈㄷ (
모지다
)
: 모양이 둥글지 않고 각이 져 있다.
Tính từ
🌏 GÓC CẠNH: Hình dạng không tròn mà tạo thành các góc.
• Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110)